検索ワード: tôi có quà tặng bạn (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi có quà tặng bạn

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

- tôi cũng có quà tặng cô.

英語

i got something for you, too.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi tặng bạn

英語

i really admire you

最終更新: 2021-08-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bây giờ tôi có một quà tặng.

英語

now i have a gift.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

oh, tôi có món quà tặng anh.

英語

oh, i have a gift for you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi có ý tặng...

英語

- l should like to endow--

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi tặng bạn nó đấy

英語

i'd enjoy that

最終更新: 2020-05-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi có thể tặng gì?

英語

- what can i give her?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cái case tôi tặng bạn kìa

英語

when i talk to you there is something wrong with you correcting for me

最終更新: 2020-01-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có thứ này tặng cô.

英語

i have something for you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- anh có quà tặng tôi à?

英語

you got me a present?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi Được tặng

英語

i'm masturbating

最終更新: 2021-11-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có mấy thứ tặng bố cô.

英語

i got these things for your dad.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ tặng bạn phiếu giảm giá

英語

we would love to serve you

最終更新: 2020-03-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không có ai để tặng hết.

英語

i've nobody else to give it to.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tặng tôi món quà

英語

i'm getting ready for lunch

最終更新: 2022-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi tặng cho cô.

英語

i give it to you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh có thể tặng lại cho bạn gái anh.

英語

you can give it to your girlfriend.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi sẽ tặng bạn một căn nhà!

英語

we are buying you a house!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có thể đến cửa hàng quà tặng gần đó

英語

you can go to the gift shop nearby

最終更新: 2013-06-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi có bánh sinh nhật dành tặng anh.

英語

we have got a birthday cake for you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,724,686,140 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK