検索ワード: tôi có rất nhiều tiền (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

- tôi có rất nhiều tiền.

英語

i have a lot of money.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi có rất nhiều tiền mặt

英語

i'm flush with cash

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

làm ơn , tôi có rất nhiều tiền .

英語

please. please, i don't have much money.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúa có rất nhiều tiền.

英語

the lord has deep pockets.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi cũng có rất nhiều tiền.

英語

and we had lots of money.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

rất nhiều tiền!

英語

lots of money!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- rất nhiều tiền.

英語

-a lot of dough.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi có rất nhiều.

英語

we have lots of that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

như tôi nói, rất nhiều tiền.

英語

like i said, a lot of money.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng chúng tôi có rất nhiều tiền.

英語

that's all right.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

rất nhiều tiền lời...

英語

a lot of interest.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi có rất nhiều thời gian rảnh

英語

i have a lot of free time

最終更新: 2022-12-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có rất nhiều kế hoạch.

英語

i've got a lot of plans.

最終更新: 2014-07-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có rất nhiều tiền đấy, pam ạ.

英語

it's a lot of money, pam.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- có rất nhiều tiền mặt chết tiệt.

英語

- a lot of fucking cash.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- phải, tôi có rất nhiều bạn bè.

英語

- i've got a lot of friends.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- có rất nhiều tiền, phải không?

英語

- it is a lot of cash though, right? - fuck yeah, it is!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Đó là rất nhiều tiền

英語

-that's a lot of dough.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi có rất nhiều điểm chung

英語

{we have so much in common.}

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi có rất nhiều điểm chung.

英語

"we have lots in common.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,793,355,426 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK