プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi có tìm hiểu qua.
i did some research.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tìm hiểu nó.
look it up.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tôi cần tìm hiểu vê nó?
what if you examined me?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Để tôi tìm hiểu
why don't you tell me soon?
最終更新: 2024-05-07
使用頻度: 1
品質:
tôi cũng tìm hiểu.
well, i did some digging, too.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tôi sẽ tìm hiểu.
- i'll find out.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
-tôi cố tìm hiểu!
-trying to understand!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chúng tôi có thể tìm hiểu sau.
we can find out later.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi muốn tìm hiểu về
i want to learn about
最終更新: 2021-09-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi chỉ muốn tìm hiểu.
i just want to learn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi sẽ tìm hiểu ngay
- i'll figure it out right away.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tìm hiểu
there are progressive spirit
最終更新: 2021-09-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
ta không có thời gian tìm hiểu nó.
yeah, well, we don't have time to figure it out.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nghe tôi này, Đừng có tìm hiểu nhiều.
my advice... is don't think too hard, sweetie.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tìm hiểu.
to learn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi không có tìm bả.
- i don't look for her.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng tôi vẫn đang tìm hiểu.
that, we're still working on.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi không tìm hiểu được gì.
- i can't get any information at all.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
biết đâu tôi có thể tìm hiểu được gì đó có ích.
maybe i can find out something useful.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi có cần phải hiểu nó nghĩa là gì không?
am i supposed to understand what that means?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: