検索ワード: tôi có thể chở bạn đi bằng xe máy (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi có thể chở bạn đi bằng xe máy

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

anh có thể đi bằng xe đạp

英語

walter: okay. you can take the shore bike.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi luôn luôn đi học bằng xe máy

英語

i go to school by motorbike

最終更新: 2023-07-31
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hoặc là tôi có thể chở cô đi.

英語

or, i could drive you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi có thể giúp bạn

英語

i can help you

最終更新: 2013-09-17
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi có thể giúp gì bạn

英語

it's late you go to be

最終更新: 2022-03-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có lẽ chúng tôi có thể tới bằng xe.

英語

i thought - we might be able to come over by car.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có thể giúp bạn ư?

英語

can i help you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

làm sao tôi có thể gặp bạn

英語

you haven't even met me in real life

最終更新: 2023-01-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ước gì tôi có thể quên bạn.

英語

i wish i could kiss you.

最終更新: 2014-07-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có thể chơi với bạn chứ?

英語

can i play with you

最終更新: 2017-12-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có thể xem tranh của bạn

英語

i like you

最終更新: 2020-03-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi có thể giúp gì hai bạn?

英語

- what can i do you folks for?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có thể chụp ảnh bạn không?

英語

can i take a picture with you?

最終更新: 2021-09-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chúng ta có thể đi bằng appa.

英語

- we can get there on appa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Đi bằng xe mới.

英語

- in our new car.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng anh có thể đi cùng tôi ra lấy chiếc xe máy.

英語

but you can walk me to my scooter.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chúng tôi có thể tới đó bằng xe của ông không?

英語

can we get there in your car?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cậu đưa bố tôi tới đây bằng xe máy sao?

英語

dont get into my dad's profession!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- anh đi bằng xe lửa?

英語

- you travel by train?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn đi bằng phương tiện gì

英語

最終更新: 2023-08-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,791,998,064 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK