検索ワード: tôi có thể chụp ảnh với bạn không (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi có thể chụp ảnh bạn không?

英語

can i take a picture with you?

最終更新: 2021-09-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có thể chụp tấm ảnh không?

英語

mind if i take a picture?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có thể làm quen với bạn không

英語

can i get to know you

最終更新: 2023-07-07
使用頻度: 6
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có thể chụp ảnh cô được không?

英語

can i click a picture of you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có thể giúp bạn không

英語

may i help you

最終更新: 2013-09-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có thể nói chuyện với bạn được không

英語

you have a boyfriend yet

最終更新: 2019-12-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có thể chụp hình ông không?

英語

could we have a picture?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có quen bạn không

英語

do like pornography

最終更新: 2020-07-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có biết bạn không?

英語

do i know you

最終更新: 2021-08-31
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có thể nói chuyện với bạn một lát được không

英語

could i have a word with you

最終更新: 2020-06-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã nói với bạn không.

英語

i told you no.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có phiền bạn không?

英語

i have just eaten dinner

最終更新: 2021-10-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có thể lấy số whatsapp của bạn không

英語

you are looking sexy, can you give me a chance to satisfy you

最終更新: 2019-10-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có đọc đúng tên bạn không

英語

did i read your name correctly

最終更新: 2022-07-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

liệu tôi có rắc rối nào với anh bạn không?

英語

am i gonna have any trouble with you, big boy?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có làm phiền bạn không ?

英語

did i bother you ?

最終更新: 2013-08-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có hay đi chơi với bạn không

英語

do you hang out with friends often?

最終更新: 2019-09-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có thể làm bạn với bạn, những cái khác thì tôi không chắc

英語

you should find yourself a girlfriend

最終更新: 2021-11-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

công việc này có phù hợp với bạn không

英語

i have been working here for 5 months

最終更新: 2021-08-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chúng ta có thể chụp nó không?

英語

were we cleared to go in there?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,746,402,117 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK