検索ワード: tôi có thể gọi bạn tên như thế nào (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi có thể gọi bạn tên như thế nào

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi có thể sống như thế.

英語

i can live with that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi có thể gọi bạn là gì

英語

what can i call you

最終更新: 2022-02-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có thể gọinhư thế.

英語

you can call it that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có thể gọi ?

英語

face to face

最終更新: 2021-01-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có thể gọi bạn là uy rain

英語

what can i call you

最終更新: 2022-01-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không thể gọi anh như thế.

英語

i can't call you that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- vâng, tôi... tôi nghĩ... có thể gọinhư thế.

英語

yeah. i guess you'd call it that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có thể gọi bạn vào thời gian đó

英語

i can call you

最終更新: 2021-11-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã bảo đừng có gọi tôi như thế!

英語

i said don't call me that!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có thể gọi bạn là chồng không?

英語

what can i call you

最終更新: 2021-12-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Đừng có gọi tao như thế.

英語

stop calling me that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cậu dừng có gọi mình như thế.

英語

okay, you did not just call me that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chỉ có thể gọi bằng một tên:

英語

i know only one word:

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chỉ có bạn tôi là mack có thể gọi tôi như vậy.

英語

only my friend mack can call me that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cháu có thể gọi tên bà rồi!

英語

- i can say your name!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- anh ta có thể gọi bất cứ cô gái nào như thế.

英語

- he probably calls every girl that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh ấy là người duy nhất có thể gọi tôi như thế.

英語

he's the only one who gets to call me that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi có thể n ...

英語

- if i may...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đừng gọi tôi như thế.

英語

- don't call me that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi yêu cầu cô không gọi tôi như thế.

英語

i asked you not to call me that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,787,790,437 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK