人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi có thể làm quen với bạn không
can i get to know you
最終更新: 2023-07-07
使用頻度: 6
品質:
tôi có quen bạn không
do like pornography
最終更新: 2020-07-02
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi có thể đưa bạn tôi đi cùng được không
can i take you outtô
最終更新: 2022-10-14
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng ta có thể làm quen không
can we get used to it?
最終更新: 2022-06-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi có quen cô không?
do i know you?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi làm quen với bạn được chứ
i want to be acquainted with you.
最終更新: 2017-08-31
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi có quen ông không nhỉ?
do i know you?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
vâng... tôi có quen anh không?
yeah... do i know you?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-tôi có quen ai không à?
- am i with anyone? - yeah.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- nè, tôi có quen anh không?
- hey, don't i know you?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhìn tôi trông có quen không?
do i look familiar to you?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
xin lỗi, tôi có quen anh không?
excuse me. do i know you?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hỏi xem liệu em có quen ai có thể làm được không.
asked if i knew someone who could do it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn có thể cho tôi xem ảnh được không
huy kun gusto no lang and sex tome gel k
最終更新: 2020-09-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhìn bạn thật quyến rũ. anh có thể làm quen em không?
you look so charming. has anyone complimented you yet?
最終更新: 2021-07-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
các bạn có quen nhau không?
do you know each other?
最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn có quen với ông john không
do you know mr.john
最終更新: 2018-02-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi không quen.
i ain't used to it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn có từng quen người này không
what languages have you spoken
最終更新: 2022-03-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi không quen với bạn
i don't know you
最終更新: 2021-02-23
使用頻度: 1
品質:
参照: