検索ワード: tôi có thể xem tranh bạn vẽ (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi có thể xem tranh bạn vẽ

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi có thể xem tranh của bạn

英語

i like you

最終更新: 2020-03-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có thể xem.

英語

i could watch.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có thể giúp bạn

英語

i can help you

最終更新: 2013-09-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có thể xem bài.

英語

i could read for you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có thể xem hàng?

英語

can i see the merchandise?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi có thể xem chứ?

英語

may i?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có thể giúp gì bạn

英語

it's late you go to be

最終更新: 2022-03-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có thể xem pic của bạn xin vui lòng

英語

can i see your pic please

最終更新: 2024-04-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có thể giúp bạn ư?

英語

can i help you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

làm sao tôi có thể gặp bạn

英語

you haven't even met me in real life

最終更新: 2023-01-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có thể xem bản đồ ko?

英語

can i look at the map?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khi tooi còn nhỏ tôi có thể vẽ tranh rất tốt

英語

when i was young, i could paint very well.

最終更新: 2023-09-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi có thể xem qua không?

英語

- can i have a look around?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có thể chụp ảnh bạn không?

英語

can i take a picture with you?

最終更新: 2021-09-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có thể xem dưa chuột không

英語

may i see your cucumbers

最終更新: 2014-07-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có thể xem ảnh

英語

you can look through photos

最終更新: 2020-06-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có thể xem chiếc này không?

英語

can i have a look at this one? ok just a second

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bức ảnh này... tôi có thể xem không?

英語

the picture... can i take a look?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- con dao tôi có thể xem nó không?

英語

it's a knife.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

liệu tôi có thể xem chứng cứ không?

英語

any chance i could look at the evidence?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,728,941,781 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK