プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi có một ly cà phê này.
i have coffee.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi có uống cà phê, gấp đôi.
it was a double.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi đang uống cà phê
when you drink my cock
最終更新: 2020-11-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi muốn uống cà phê.
i'd love a coffee.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi uống 1 ly nhé?
yeah, can i get a drink?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi uống cà phê đen.
i like mine black.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi có thể uống một ly
-i could use a drink.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn có muốn 1 ly cà phê không?
would you like a cup of coffee?
最終更新: 2014-07-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi.... có thể uống 1 ly nước không?
no ... i could use some water.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- 1 ly cà phê nữa nhé.
-another coffee here, chére.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mang cho tôi một ly cà phê.
i'll need a coffee.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi... chỉ muốn một ly cà phê.
i... just wanted some coffee.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi muốn một ly cà-phê khác.
i want another cup of coffee.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
uống 1 ly chứ?
would you care for a glass of wine?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- uống một ly cà-phê không?
- how about a cup of coffee?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-vậy thì về nhà tôi uống 1 ly.
perhaps. well, what about a drink at my place?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
em uống 1 ly đấy.
i'm having one.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi có được uống một ly rượu không?
you suppose i could have a drink?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- dumbo, cho tôi một ly cà-phê.
-dumbo, get me a cup of coffee.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi xin uống cạn ly này
as elder brother, it's my duty to toast you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: