プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi có việc phải đi rồi.
i have to be somewhere else.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi có việc phải đi
something urgent came up.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi có việc phải làm rồi.
there is something i have to do.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi phải đi rồi
- i have to go.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 6
品質:
tôi phải đi rồi.
peace out.
最終更新: 2010-11-17
使用頻度: 1
品質:
tôi có việc phải làm
i've my work to do
最終更新: 2013-05-05
使用頻度: 1
品質:
bố có việc phải đi.
i've got to go.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
thôi, tôi phải đi rồi.
got to go.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tôi có việc phải làm.
- i had a job to do. ha, ha!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- này, tôi phải đi rồi.
- listen, i gotta go.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chúng tôi phải đi rồi.
maybe later. we gotta go.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
không, tôi phải đi rồi.
no, i must be going.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
kellerman: tôi phải đi rồi.
i have to go.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- yeah, tôi có việc phải làm.
- yeah, i got that thing.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chúng tôi có việc phải làm
we're gonna have to work something out.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chúng tôi có việc phải làm.
we got our work to do.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bây giờ, tôi có việc phải làm.
now, i have work to do.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- chúng tôi có việc phải làm.
- we have a job to do.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- không, tôi có việc phải làm.
-no, i got work to do.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi có việc phải làm ở chỗ khác.
i have business elsewhere.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: