検索ワード: tôi cũng đã xem rất nhiều phim hàn quốc (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi cũng đã xem rất nhiều phim hàn quốc

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

chắc anh đã xem rất nhiều phim.

英語

you must've seen a lot of movies.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đã khóc rất nhiều

英語

i cried so much

最終更新: 2021-10-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi cũng đã mất rất nhiều người.

英語

i've lost a lot, too.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi cũng đã yêu rất nhiều trong đời

英語

look, i got plenty of love in my life.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi cũng nhớ bạn rất nhiều

英語

i miss you too

最終更新: 2020-01-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã học được rất nhiều.

英語

i learned a lot.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh đã xem hơi nhiều phim rồi

英語

dude,you've been wahing way too many romero flicks.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi cũng mất rất nhiều ở đó.

英語

i've lost more than my fair share of this wild-cat paper.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi đã được xem thành phố rất nhiều.

英語

we saw a lot of the city.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã đi xem phim

英語

i went to sleep

最終更新: 2021-11-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi cũngrất nhiều tiền.

英語

and we had lots of money.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-tôi đã xem phim đó.

英語

- i've seen that movie.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh đã xem quá nhiều phim trên tivi rồi.

英語

i think you've seen too many of those four-wheel drive commercials on tv.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cậu biết đấy, chúng tôi đã quay rất nhiều phim với nhau...

英語

we've done a bunch of films together...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi đã ngưng xem phim.

英語

- i stopped watching porn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bà đã giúp tôi rất nhiều.

英語

- i feel bad. for all that you've done for me,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cô cũng đã nói với tôi rất nhiều chuyện.

英語

you told me lots of things too.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tin em đi, em xem rất nhiều phim hollywood rồi

英語

believe me. i watch a lot of hollywood films.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đi xem phim

英語

i go to market

最終更新: 2023-08-31
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đi xem phim.

英語

i went to the pictures.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,725,067,629 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK