検索ワード: tôi cũng đang làm việc giống bạn (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi cũng đang làm việc giống bạn

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

vâng, tôi cũng giống bạn

英語

yes, i'm just like you

最終更新: 2021-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi cũng đang đợi bạn

英語

i'm waiting for you

最終更新: 2020-12-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi cũng giống cô thôi

英語

well, the same applies to you

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi cũng giống anh luôn.

英語

i'll have that too.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi cũng đang cố tìm hiểu, giống anh vậy.

英語

i'm trying to find out, just like you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi cũng thắc mắc giống anh

英語

i was wondering the same thing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vâng, tôi cũng giống john wick

英語

yes, i am like you

最終更新: 2021-06-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang làm việc cho công ty m

英語

i am working for the company

最終更新: 2021-11-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi nghĩ, bạn cũng giống như vậy.

英語

i think you're familiar with it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tao đang làm việc, bạn hiền, không giống như mày.

英語

i ' m in business, man, not like you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cũng giống như bạn đã làm với tôi.

英語

like you did to me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh cũng giống tôi .

英語

you're just like me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi không nói ai cũng giống tôi.

英語

- i'm not saying it's for everyone.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn cũng giống tôi thôi

英語

you are just like me

最終更新: 2021-07-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cũng giống như tôi.

英語

it's the same for mine.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ai cũng nói nó giống tôi.

英語

everybody say she look just like me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

với tôi, ai trong số các bạn cũng giống nhau.

英語

to me, every one of you is much the same.

最終更新: 2012-03-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cũng giống anh trong việc này.

英語

as you from reason.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh cũng giống tôi phải không?

英語

how do you like me now?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- trông giống tôi đang làm gì?

英語

-what does it look like?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,793,591,439 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK