検索ワード: tôi cũng đang nằm trên giường (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi cũng đang nằm trên giường

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi đang nằm nghỉ trên giường

英語

i was lying down in bed

最終更新: 2020-02-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nằm trên giường.

英語

lying in bed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn tôi đang nằm nghỉ trên giường của anh.

英語

our friend's restin' in your bed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Ổng đang nằm trên giường tôi.

英語

-he's lying on my bed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi muốn nằm trên một cái giường.

英語

i want to get in a bed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

người phụ nữ đang nằm trên giường.

英語

here's a woman who's lying in bed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bà ta nằm trên giường.

英語

she was sleeping on the bed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- bây giờ cổ đang bệnh nằm trên giường.

英語

i am sorry. - she's been quite ill.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi tìm thấy cổ đang nằm bất tỉnh trên giường.

英語

we found her lying unconscious on her bed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cổ đang nằm một mình trên giường, sắp chết.

英語

she was alone on a bed, dying

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ai, cái ông đang nằm liệt trên giường hả?

英語

which one, the cripple or sleeping beauty?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

còn giờ, nằm bệt trên giường ...

英語

and this here, being stuck in bed...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"robert nằm ngủ trên giường.

英語

"robert lay asleep in the bed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

- dĩ nhiên nó đang nằm ngủ trên giường rồi.

英語

- he's in bed and asleep, of course.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi cũng đang bận .

英語

-yes, man. i gave him the money.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giờ tôi ở nhà và nằm trên giường, cảm giác như...

英語

now i'm home, lying in my bed, and it's like...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi cũng đang đợi bạn

英語

i'm waiting for you

最終更新: 2020-12-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bắt ngựa nằm trên giường cùng với mình.

英語

take my horse to his own bed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mẹ các con vẫn nằm trên giường sao?

英語

does your mother still keep to her bed?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cha, sao cha không nằm trên giường?

英語

dad, why aren't you in bed?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,788,137,771 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK