プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi cũng nhớ bạn rất nhiều
i miss you too
最終更新: 2020-01-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi nhớ bạn nhiều lắm
i miss you so much
最終更新: 2023-12-09
使用頻度: 4
品質:
参照:
tôi cũng nhớ bạn
i miss you too
最終更新: 2021-11-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi sẽ nhớ bạn rất nhiều
tôi sẽ nhớ về ngày hôm.nay
最終更新: 2020-11-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng tôi nhớ bạn rất nhiều
we missed you so much
最終更新: 2014-11-02
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh cũng nhớ em nhiều.
i'm gonna miss you too.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng tôi cũng rất nhớ bạn
i miss you too
最終更新: 2024-02-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi rất nhớ bạn
i hate this feeling
最終更新: 2021-09-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi sẽ nhớ bạn.
i will miss you.
最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi cũng nhớ cổ.
- i remember her, too.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi sẽ rất nhớ bạn
i will miss you so much
最終更新: 2021-02-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi cũng nhớ anh lắm.
i missed you, too.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi cũng nhớ vậy, sếp.
that is my impression too, sir.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- rồi, tôi cũng nhớ anh.
-fine, i kind of missed you, too.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhớ bạn
when will you come back to vietnam?
最終更新: 2019-12-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng tôi rất nhớ bạn.
we missed you so much!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi nhớ bạn lắm, anh bạn.
i missed you, buddy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng tôi sẽ rất nhớ bạn
we will miss you very much
最終更新: 2022-04-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh ấy khỏe , cám on bạn, tôi cũng rất nhớ bạn
he's fine, thank you
最終更新: 2020-09-24
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi cũng nhớ anh ta là bạn từ hồi lớp 1 mà
- i miss you, too. we've been super best buddies since third grade.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: