プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi khỏe cảm ơn bạn
that’s nice.. so what’s happening
最終更新: 2020-12-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
cảm ơn bạn
thank you
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 6
品質:
参照:
cảm ơn bạn.
dirk lawson wants a day of pampering at burke williams spa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi.. - cảm ơn.
-i'm sorry, sir.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi rất tốt, cảm ơn bạn
excellent
最終更新: 2021-05-14
使用頻度: 1
品質:
参照:
và cảm ơn bạn.
and thank you too.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
vâng cảm ơn bạn ��
yes thank you very much
最終更新: 2024-05-02
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cảm ơn bạn tốt.
- thanks.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
vâng, cảm ơn bạn ? .
yes, thank you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cảm ơn bạn nhiều
send some photos
最終更新: 2022-02-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
cảm ơn bạn đã tới.
- hi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cảm ơn bạn, thưa ông.
thank you, sir.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi có nghĩa là tôi cảm ơn bạn
i mean i thank you
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cảm ơn bạn nhiều lắm
ảnh của bạn với người yêu hả
最終更新: 2021-08-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
cảm ơn bạn về điều đó.
thank you for that.
最終更新: 2011-01-02
使用頻度: 1
品質:
参照:
cảm ơn bạn rất nhiều!
- thank you so much. - thank you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không, cảm ơn bạn ❤️
sex in the future?
最終更新: 2020-01-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
- không, tôi cảm ơn chứ.
- no, thank you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cảm ơn bạn đã cho tôi biết
looking forward to hearing from you soon
最終更新: 2023-02-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
cảm ơn bạn đã cho tao biết.
thanks for letting me know.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: