検索ワード: tôi cảm thấy bạn sống nội tâm (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi cảm thấy bạn sống nội tâm

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi cảm thấy nhớ bạn

英語

i feel like i miss you

最終更新: 2024-04-08
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi cảm thấy cuộc sống!

英語

i feel so alive!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi cảm thấy

英語

when i was at the park

最終更新: 2020-09-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi cảm thấy...

英語

i feel a bit...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi cảm thấy có lỗi với bạn

英語

please don't upset me.

最終更新: 2023-03-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi cảm thấy vui

英語

i feel happy

最終更新: 2017-12-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phải, cảm xúc mạnh, sống nội tâm.

英語

yeah, intense, more like... introvert.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi cảm thấy sao?

英語

how am i feeling?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi cảm thấy như...

英語

- i feel like i've...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi cảm thấy lo lắng

英語

i'm a little worried

最終更新: 2022-02-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi cảm thấy an toàn.

英語

i felt safe.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phải, tôi cảm thấy rồi.

英語

yes, i feel it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi cảm thấy bạn là một người ấm áp

英語

what am i to you

最終更新: 2021-06-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi cảm thấy bình thường

英語

memorable

最終更新: 2024-06-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

kiểu như sống nội tâm ấy.

英語

kind of carries it on the inside.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi cảm thấy sợ, alice.

英語

i'm frightened, alice.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ngươi là kiểu sống nội tâm

英語

you're the introspective type

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

" tôi cảm thấy dễ thương"

英語

"i feel pretty."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

tôi cảm thấy như bạn sống trong tương lai, và tôi ở lại trong quá khứ.

英語

i feel like you live in the future, and i stay in the past.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô người phụ nữ nhút nhát, sống nội tâm này là vanessa moore.

英語

and this shy, introverted woman is vanessa moore.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,788,223,073 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK