プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi cảm thấy dễ chịu.
i feel lovely.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi cảm thấy rất dễ chịu.
i feel great.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nó làm tôi cảm thấy dễ chịu.
makes me feel better.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
giờ tôi thấy dễ chịu.
now i'm comfortable.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- Để cảm thấy dễ chịu.
to the balance me out.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tôi thấy dễ chịu quá!
- it feels good to me!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi cảm thấy
when i was at the park
最終更新: 2020-09-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi cảm thấy...
i feel a bit...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi cảm thấy hơi khó chịu.
i feel bad coming on.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi cảm thấy...?
- i felt...?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
" tôi cảm thấy dễ thương"
"i feel pretty."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
tôi cảm thấy buồn
why
最終更新: 2024-07-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn sẽ cảm thấy dễ chịu hơn.
you will feel more comfortable.
最終更新: 2021-10-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi cảm thấy sao?
how am i feeling?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi cảm thấy như...
- i feel like i've...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi cảm thấy "tệ".
i feel bad.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
nó làm cháu cảm thấy dễ chịu hơn.
makes it a little easier.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- bạn sẽ cảm thấy hoàn toàn dễ chịu...
- it will leave you feeling relaxed...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thấy dễ chịu không?
is that where it hurts?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tin tôi đi, lão không cảm thấy dễ chịu gì đâu.
believe me, he won't feel like he got off easy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: