検索ワード: tôi cần phải làm gì hôm nay (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi cần phải làm gì hôm nay

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi cần làm gì cho lớp hôm nay ?

英語

最終更新: 2021-01-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi chỉ cần anh làm thế hôm nay thôi sếp.

英語

that's all we need from you today, chief.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi cần cô làm việc thật tốt hôm nay, liza.

英語

i need you to be on your game today, liza.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi cần 150.000 ngay hôm nay.

英語

- i want $150,000 today.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phải, phải, hôm nay.

英語

yes, yes, today.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không phải hôm nay

英語

not today

最終更新: 2017-03-20
使用頻度: 9
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không phải hôm nay.

英語

- not mine, boy, not today.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- không phải hôm nay.

英語

- not today waxworks.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ta cần em phải thật hoàng hảo hôm nay.

英語

i need you to be perfect today.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-tôi không cần điều đó vào ngay hôm nay.

英語

- i just didn't need this today.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi chă/ng nghĩ gì hết, chỉ ngày hôm nay.

英語

i thought about nothing but today.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cậu mang đến cho chúng tôi điều gì hôm nay?

英語

what brings you here with us today?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không, không phải hôm nay.

英語

no, not today.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có. nhưng không cần thiết phải ký hôm nay.

英語

but not important they get signed today.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay tôi phải làm một số việc.

英語

i got to do something today.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phải, hôm nay sinh nhật con trai tôi.

英語

castor: yes, well, my son's birthday. wanda:

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay tôi bận

英語

may be, i am busy today

最終更新: 2024-02-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phải, tôi biết, nhưng nhất là hôm nay.

英語

yes, i know, but especially today.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay có gì?

英語

sis !

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay bạn làm gì

英語

what will you do today

最終更新: 2019-04-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,793,326,211 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK