人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi cần thời gian để tìm hiểu cho kỹ.
i just got here. i need time to check this out.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi cần thời gian.
i need more time.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi cần một thời gian dài để tìm hiểu về tiếng anh
i need a long time to learn english
最終更新: 2017-12-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
-tôi cần thời gian để làm nó.
- i need time to work it out.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi cần cậu tìm hiểu
i want you to look up
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi chỉ cần thời gian.
i just need time.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ừ, cậu cần thời gian để hiểu hết.
yeah, it takes some time to take it all in.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cần thời gian để làm quen.
it will take time.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi cần có thời gian để nghĩ về nó.
i've got to have time to think about this.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cần thời gian.
- takes time.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi cần tìm hiểu vê nó?
what if you examined me?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi cần thời gian chuẩn bị
i need more time to prepare
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh cần thời gian để hồi phục.
you need time to recover.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh cần thời gian
i need time.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cần thời gian để hồi phục mà.
- for the time to heal.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi cần thời gian để hiểu được nó là gì... và nó sẽ là gì.
i need time to understand what it is... what it will be.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- hắn cần thời gian.
- he needs time.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi sẽ tốn thời gian của mình để tìm hiểu động cơ phi vụ này đâu.
i wouldn't spend it trying to figure out my motives.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- bà sẽ cần thời gian để thu dọn.
you'll want time to gather your things.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh chỉ cần thời gian.
all you need is time.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: