検索ワード: tôi cao 1 mét 60 (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi cao 1 mét 60

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi cao 1,68m.

英語

i am 1.68.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi cao 1,57m mà.

英語

i am 5' 2".

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

cao 1

英語

height 1

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

cao chừng 1 mét 6...

英語

he's about 5 foot 5...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi là một con sói cái cao 1 mét 80?

英語

i'm a 6 feet tall bitch? yeah.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cao 1 mét 6, nặng 45 kí.

英語

he's 5 foot 2, 99 pounds.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- 1 mét 8.

英語

- six. - six?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thế tôi sẽ chọn chỗ cao 1 chút.

英語

then get me a spot higher up.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cao 1 mét 78, tóc nâu, mắt xanh.

英語

five feet ten, brown hair, blue eyes.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

lúc đó ảnh đã cao 1 mét 90 rồi.

英語

i haven't seen him since i was 14. that's when i left home.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

lương của tôi cao.

英語

i work on the day shift.

最終更新: 2014-09-29
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tương phản cao #1

英語

high contrast #1

最終更新: 2013-12-31
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- tại tôi cao hứng quá.

英語

- i was carried away.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

bạn cao bao nhiêu vậy, tôi cao 1,75 m

英語

you look younger than your age

最終更新: 2020-09-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- 53 cân được đấy, trừ khi cô ấy cao 1 mét.

英語

that's really good. unless she's three feet tall.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- thứ gì dài 1 mét rưỡi?

英語

- what had to be five feet?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- nó phải dài đến 1 mét rưỡi.

英語

- that had to be five feet.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi cao vượt mọi người ở urnbradge.

英語

i tower over everyone in umbradge.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- 1 mét 8? Ý anh là sao?

英語

what do you mean, six?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

1 mét 8 tính từ đầu vây lưng đến chóp đuôi.

英語

six feet from the tip of the dorsal to the tip of the tail.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,788,780,474 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK