検索ワード: tôi cao 1m60 (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi cao 1m60

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi cao hơn.

英語

i'm taller.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đấng tôi cao?

英語

lord?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi cao hơn mà.

英語

it's more far for me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi cao 1,68m.

英語

i am 1.68.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

lương của tôi cao.

英語

i work on the day shift.

最終更新: 2014-09-29
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi cao 1,57m mà.

英語

i am 5' 2".

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

- tại tôi cao hứng quá.

英語

- i was carried away.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi cao cơ hơn anh nhiều.

英語

i'm much greater than you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi cao thêm 8 inch và nặng 60 poud

英語

i grew 8 inches and gained 60 pounds.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- cuộc đua này là của tôi, cao bồi.

英語

this race is mine, cowboy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ông ta đánh giá chúng tôi cao hơn nơi khác.

英語

he favors our stores above all others.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn cao bao nhiêu vậy, tôi cao 1,75 m

英語

you look younger than your age

最終更新: 2020-09-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bố của tôi cao và rất đẹp trai cũng cực kì hài hước nữa

英語

my dad was tall and very handsome and extremely funny.

最終更新: 2022-09-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã đánh mất cơ hội. anh đánh giá tôi cao quá rồi đấy.

英語

you think too much of me, kid.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô ta cho là tôi thông minh và nghĩ là tôi cao 1 mét 80.

英語

she finds me clever and thinks that i am 1.80 meter.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cha ta đã may nó cho ta. chà... vậy là tôi cao hơn anh hồi đó.

英語

well i'm taller than you were then.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh có một chuyện cần nói với em anh không chỉ là tên cướp nhà băng giọng tôi cao quá

英語

look, i have to tell you something. i'm not really a banker. as my voice cracks.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sự tri thức dường ấy, thật diệu kỳ quá cho tôi, cao đến đổi tôi không với kịp!

英語

such knowledge is too wonderful for me; it is high, i cannot attain unto it.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nếu bạn nhìn vào mối quan hệ giữa nuôi dưỡng và tăng trưởng tôi muốn chỉ ra rằng anh trai tôi cao hơn tôi chỉ 8 inches .

英語

if you'd like to look at the relationship between nurturing and growth, i'd like to point out that my brother is eight inches taller than me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ông bạn người anh davenport của tôi, cao khoảng mét tám, nặng gần tạ mốt, đang thưởng thức xì-gà đấy.

英語

my english friend mr. davenport, about 6 feet tall, 220 pounds, is enjoying a cigar.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,786,772,613 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK