検索ワード: tôi chơi đá bóng hoặc là bơi (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi chơi đá bóng hoặc là bơi

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

lớp tôi đang đá bóng

英語

he is a singer

最終更新: 2021-10-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bọn trẻ đang chơi đá bóng

英語

i'm doing my homework

最終更新: 2020-08-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bọn tôi đang chơi ném bóng.

英語

we're playing drunkball.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

đá bóng

英語

association football

最終更新: 2010-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chơi bóng!

英語

playing football, sir.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi thích xem anh ấy đá bóng

英語

i love watching him play football

最終更新: 2023-05-18
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chơi bóng chày.

英語

play baseball.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

-không phải, tôi không chơi bóng

英語

-no, i'm not bowlegged.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đi chơi bóng đá

英語

do you play football

最終更新: 2023-04-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thằng bé đang chơi đá bóng ở đằng kia là con trai tôi đó.

英語

the boy who is playing football over there is my son.

最終更新: 2014-11-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bọn trẻ đang chơi đá bóng thì trời đổ mưa.

英語

the children were playing football when it rained.

最終更新: 2014-11-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi thích bóng đá.

英語

- i'll take football.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tuổi thơ tôi hay chơi bóng đá, cò cò, trốn tìm

英語

when i was a child, i used to play football, stork, hide and seek

最終更新: 2021-12-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô ta đang chơi bóng đá.

英語

playing soccer.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hoặc cậu ấy sẽ chơi bóng?

英語

or is he gonna play ball?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không thích bóng đá.

英語

i don't like football.

最終更新: 2016-04-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

do tôi thức khuya xem bóng đá

英語

i woke up late today

最終更新: 2021-06-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi cũng thích bóng đá nữa.

英語

- i like football too.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trò chơi bóng đá của con thế nào?

英語

how was your soccer game?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có vẻ như anh đã từng chơi bóng đá.

英語

looks like you might have played some football.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,720,562,495 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK