プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi chơi game
i have breakfast
最終更新: 2023-07-29
使用頻度: 1
品質:
tôi chơi bài.
i play cards.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tôi chơi luôn.
- i'm in, baby.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi chơi dỡ lắm
i am playing the guitar
最終更新: 2019-10-16
使用頻度: 2
品質:
参照:
bây giờ tôi chơi.
now i play.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cho tôi chơi với!
hit me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cho tôi chơi đi.
-hit me. mcmurphy:
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chơi đá banh à?
- playing with my soccer ball?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi "chơi bài ngửa".
i'm an open book.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
tôi chơi game rất tệ
i am very bad at english
最終更新: 2020-02-02
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng tôi chơi cờ.
we play chess.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh với tôi chơi nhé ?
you with me kid?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi chơi một mình thôi.
- private game.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bọn trẻ đang chơi đá bóng
i'm doing my homework
最終更新: 2020-08-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
ngươi đá cầu giỏi lắm.
you're good at cuju.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi chơi anh để làm gì?
why would i fuck you?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi chơi một con bé khác.
- i threw it to this other random.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi chơi game điện thoại giỏi
i'm not very good at gaming
最終更新: 2022-07-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
bà đã dạy tôi chơi piano.
she taught me to play the piano.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bọn tôi chơi cùng được không?
can we play as well?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: