プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi chưa ăn tối.
who wants a bite?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi chưa ăn
i
最終更新: 2021-11-29
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi chưa được ăn tối huhu
i am at work
最終更新: 2019-03-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đang ăn tối
i am having dinner
最終更新: 2020-08-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi chưa ăn xong.
i'm not done eating.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chưa ăn tối à?
when's dinner?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng tôi vẫn chưa ăn tối.
we haven't eaten dinner yet.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chưa ăn
did not have dinner
最終更新: 2021-11-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi vẫn chưa ăn tối. - phải, phải.
- i haven't had any dinner yet.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi chưa ăn gì hết!
i ain't had dinner!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi chưa.
i am not! .
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng tôi chưa ăn sáng
we haven't had breakfast yet
最終更新: 2014-11-02
使用頻度: 1
品質:
参照:
hai ngày rồi tôi chưa ăn.
i haven't eaten in two days.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi chưa ăn đã 3 ngày!
i haven't eaten in three days! three days!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi chưa kịp
i haven't translated english yet
最終更新: 2020-07-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
- hallie, tôi vẫn chưa ăn.
- hallie, i ain't ate yet.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thấy tôi chưa?
you saw me, right?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi chưa biết.
- i'm not sure yet.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi chưa ăn đã 3 ngày nay!
i haven't eaten in three days!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- hôm nay tôi chưa ăn gì mà.
i haven't eaten today yet.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: