人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi chưa từng gặp trường hợp này.
it's just i don't know where she is. that's never been the case before.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi chưa từng gặp trường hợp này bao giờ.
i never saw that before.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi còn chưa bao giờ gặp người này
i never even met the man.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hôm qua máy tính đã bị hư, chúng tôi chưa bao giờ gặp trường hợp này
our computers were stolen last night. yes, i know.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tôi chưa bao giờ gặp chuyện này cả.
i've never done this before. me neither.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi chưa bao giờ gặp lời khen như thế này
i've never been in a situation like this
最終更新: 2023-12-08
使用頻度: 1
品質:
tôi chưa bao giờ gặp anh ta.
- i never met him.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chưa bao giờ gặp.
never met 'em.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tôi chưa bao giờ gặp cha tôi.
-i never met my father.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi chưa bao giờ được gặp anh ấy
it will not be difficult
最終更新: 2019-12-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi chưa bao giờ gặp anh ta cả.
i've never seen him.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
sao tôi chưa bao giờ gặp bà ấy?
i've never seen her.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi chưa bao giờ gặp trực tuyến cả
my
最終更新: 2021-12-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh chưa bao giờ học trường y cả.
i'm not a doctor.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi chưa bao giờ gặp anh trước đây cả
i've never met you before.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh chưa bao giờ gặp cổ.
you've never met her.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi chưa bao giờ gặp anh. tôi là damian.
it's me, damian.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chúng tôi chưa bao giờ gặp vấn đề đó.
-we never had that problem.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi chưa bao giờ nói là gặp rắc rối cả!
i never said i had a problem!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng ta chưa bao giờ gặp nhau
we two have never met before
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: