プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi chưa biết.
i don't know.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tôi chưa biết.
- i'm not sure yet.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi vẫn chưa biết
i don't know yet.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 5
品質:
tôi chưa biết bạn.
i don't know you.
最終更新: 2014-07-15
使用頻度: 1
品質:
- tôi chưa biết nữa.
i have no idea.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chúng tôi chưa biết.
we don't know.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- không, tôi chưa biết.
-no, i haven't.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
o, tôi biết chứ.
oh, i know.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi là n-o-c.
i'm the n-o-c.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi b? o nó d? n ch?
i sent him to you to buy a gun.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh chưa hề nghe nói đến i 4 v n . c o m . v n sao?
- know him?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- khi n#224;o v#7853;y?
- when?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
& hiá»n mẹo khi khá»i chạyopposite to previous
& show tips on startup
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
coi n#224;o!
come on!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質: