検索ワード: tôi chưa dám thử (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi chưa dám thử

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi chưa thử.

英語

i haven't really tried.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chỉ là tôi chưa thử.

英語

oh, i haven't tried.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi chưa thử cái gì?

英語

what haven't i tried?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi chưa bao giờ thử.

英語

- i've never tried.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi chưa kịp

英語

i haven't translated english yet

最終更新: 2020-07-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi chưa biết.

英語

i don't know.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hai chiếc tôi chưa thử

英語

two cars we haven't tried yet.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi chưa biết.

英語

- i'm not sure yet.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi chưa bật điện

英語

i just got some sleep.

最終更新: 2022-08-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi chưa nghĩ tới.

英語

i didn't think.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khoan, tôi chưa...

英語

wait, i didn't...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi chưa từng gặp.

英語

i never met him.

最終更新: 2023-11-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng tôi chưa chết.

英語

but i'm not dead yet.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ông bảo tôi là tôi chưa thử hết mọi thứ.

英語

you told me i hadn't tried everything. what do you mean i haven't tried everything?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chúng tôi chưa cưới.

英語

we're not.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

còn lâu nó mới dám thử.

英語

he'll never try it on anyway.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh nghĩ là tôi chưa từng thử điều tra lại ư?

英語

you don't think i haven't been down there?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi còn không dám thử dưới ánh sáng ban ngày nữa.

英語

i wouldn't try it in broad daylight. i'll have a go myself, then.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ngươi có dám thử không?

英語

dare to try?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có lẽ là vì tôi chưa bao giờ dám mơ nó sẽ xảy ra.

英語

maybe it's because i never dared think it would happen.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,794,107,329 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK