プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi vẫn chưa đi học
i'm still not in school
最終更新: 2023-08-26
使用頻度: 1
品質:
tôi chưa.
i didn't.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tôi chưa.
i am not! .
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi... tôi chưa.
i... i have not.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi chưa bao giờ học về điện.
could have saved a lot of amps.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tôi chưa từng học khiêu vũ.
- i never learned dancing.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
học bài xong chưa
too stupid.
最終更新: 2021-11-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi chưa bao giờ học hành nhiều.
i was never much for studying.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
khi còn nhỏ, tôi chưa được học bơi.
when i was a kid, i hadn't quite learnt to swim yet.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- anh chưa học xong.
- you don't finish things.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi chưa xưng tội từ hồi trung học.
i haven't been to confession since high school.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn học bài xong chưa
môn tiếng anh là một môn vô bổ
最終更新: 2024-01-29
使用頻度: 1
品質:
参照:
em chưa bao giờ học.
i never learned.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhưng ông nói, tôi chưa sẵn sàng để học nó
he said i wasn't ready to learn it yet.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
còn chưa học hết trung học.
the guy who invented it, is barely out of high school.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-tôi chưa từng bắn súng -tốt nhất cậu nên học nhanh lên
-i've never fired a gun. -then you better learn fast.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi vẫn đang đi học chưa ra trường.
i'm studying to be one anyway.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chưa, thưa ngài. nhưng tôi có học qua.
no, sir, but i've studied them.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bọn tôi học chung từ cấp i đến cấp iii.
we have been in the same class all the way from elementary to high school.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cậu chưa bao giờ cho tôi biết là cậu đang học gì.
you never tell me what you've been studying.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: