検索ワード: tôi chưa nghĩ đến chuyện đó (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi chưa nghĩ đến chuyện đó

英語

i have not thought about that

最終更新: 2021-11-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi chưa nghĩ đến chuyện đó, emil !

英語

i have not thought about that, emil.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi chưa nghĩ đến chuyện đó.

英語

we haven't thought that far ahead.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có nghĩ đến chuyện đó

英語

that thought had cross my mind.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi chưa nghĩ tới chuyện đó.

英語

- i hadn't really thought about it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi chưa nghĩ tới chuyện đó.

英語

i have not thought of that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không nghĩ đến chuyện đó

英語

i don't look the other way.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi chưa từng mơ đến chuyện đó.

英語

i never have dreamed of such a thing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ừ, tôi chưa nghĩ tới chuyện đó .

英語

well, i haven't thought about that one.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đừng nghĩ đến chuyện đó

英語

don't even think about it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Ừ, tôi có nghĩ đến chuyện đó.

英語

- yeah, it crossed my mind.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi chưa nghĩ đến chuyện lấy chồng

英語

i'm not thinking about getting married yet

最終更新: 2013-09-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi chưa nghe chuyện đó.

英語

- no. i didn't hear that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- có lẽ tôi chưa nghĩ tới chuyện đó.

英語

- maybe i didn't think of that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hãy nghĩ đến chuyện đó đi.

英語

these people could need convincing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không, mình chưa từng nghĩ đến chuyện đó.

英語

no, i've never even thought about it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tao chưa nghĩ tới chuyện đó.

英語

- well, i haven't given it much thought.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi chưa từng nghĩ đến

英語

i never thought of it

最終更新: 2021-08-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh bạn sẽ nghĩ đến chuyện đó.

英語

you would think that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh đã nghĩ đến chuyện đó chưa?

英語

baby, have you thought about that?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,780,083,668 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK