プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi chưa từng
are you vietnamese?
最終更新: 2023-09-22
使用頻度: 1
品質:
tôi chưa từng.
i never was.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi chưa từng biết.
i don't even know that.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi chưa từng thấy!
i never saw it again!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tôi chưa từng gặp.
i never met him.
最終更新: 2023-11-09
使用頻度: 1
品質:
tôi chưa từng nghĩ đến
i never thought of it
最終更新: 2021-08-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi chưa từng gặp anh.
i've never seen you before.
最終更新: 2023-11-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
chưa, em chưa từng chơi.
no, i've never jet-ski'ed.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- bởi vì tôi chưa từng...
because i never...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi chưa từng nghe bạn chơi hay như vậy.
i've never heard you play that well before.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi chưa từng đến hà nội
i have never been to hanoi
最終更新: 2022-01-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi chưa từng biết cha tôi.
i never knew my father.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cha chưa từng chơi trò này!
it's a game i've never played!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi chưa từng biết tên anh.
- i never did know your name.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi chưa từng biết làm robot
i've never been a robot before.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng tôi chưa từng gặp nick.
we never met nick.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không, tôi chưa từng tới đó.
nope, i've never been there.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi chưa từng nghe chuyện đó.
not that i heard tell of.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng tôi chưa từng nói chuyện.
we never spoke.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
em chưa từng chơi mô tô nước à?
- you've never been to jet-ski'ed.. no, i haven't.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: