検索ワード: tôi chưa xem bộ phim đó? (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi chưa xem bộ phim đó?

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

Đừng xem bộ phim đó.

英語

don't watch that film.

最終更新: 2014-11-16
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi chưa từng xem phim.

英語

- i've never been to the movies.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cậu chưa xem phim đó à?

英語

you don't know that movie?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi chưa xem.

英語

i didn't see it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đã xem phim đó rồi!

英語

english-speaking troops. i saw the movie.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bà có xem bộ phim đó chứ?

英語

you know that movie?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tiếc là tôi chưa xem phim ấy

英語

casablanca. oh, i've never seen that movie.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi chưa xem phim này bao giờ.

英語

- really?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

billy, cháu xem bộ phim đó chưa?

英語

so, billy... have you seen this movie?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi chưa từng xem một bộ phim nào của nước ngoài.

英語

i've never seen a movie made by a foreigner.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi chưa thể có phim.

英語

i haven't got a film yet.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Điều mà chúng tôi học được sau khi xem bộ phim đó

英語

the lesson that we had learned after saw that film

最終更新: 2013-06-15
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Ô, tôi cũng thích bộ phim đó!

英語

–i love that film!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- hoặc cho chúng tôi vào bộ phim đó.

英語

- or put us in your movie either.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

em thích bộ phim đó.

英語

i loved that movie.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bộ phim:

英語

the men who stare at goats

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- bộ phim..

英語

- the movie's not-

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hết bộ phim?

英語

the rest of it?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bộ phim đó lại quá tuyệt.

英語

and what a fucking movie that was, nat.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi thích xem bộ phim này khi tôi có thời gian

英語

i like to watch this film when i have time

最終更新: 2023-09-25
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,743,812,516 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK