プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi chỉ biết một ít tiếng anh
i justknow a little english
最終更新: 2019-10-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi chỉ biết nói chút ít tiếng anh thôi
i only know a little english
最終更新: 2023-07-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi cũng biết một chút tiếng anh
i know a little english
最終更新: 2020-12-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi chỉ biết một vài từ tiếng việt
i only know a few vietnamese words
最終更新: 2022-10-14
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi chỉ biết nói tiếng việt
i only speak vietnamese
最終更新: 2018-12-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
ngài ấy biết rất ít tiếng anh.
oh, apologies for his manners.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi chỉ biết anh ta!
i barely knew him!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi chỉ biết chắc một điều.
one thing is certain.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bởi vì tôi chỉ biết một từ
because i only know one word
最終更新: 2022-02-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi chỉ biết nói tiếng anh chút chút. nếu có sai đừng cười tôi nha
how long have you worked here?
最終更新: 2021-07-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
nè, tôi chỉ biết...
now, all i know is...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
"tôi chỉ biết là với một cái nhìn,
"all i know is that with one look,
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
- tôi chỉ biết chắc một điều. - sao?
i only know one thing for certain.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi chỉ biết chuyện.
i just know things.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi chỉ biết, vậy thôi.
i just know, that's all.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi chỉ biết cưới họ.
- i know how to marry them.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng tôi chỉ biết vậy.
that was all we knew.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi chỉ biết như thế thôi
- that's it. that's all i know.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi chỉ biết nhiêu đây thôi
that's all i know.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng tôi chỉ biết có vậy.
that's what we know.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: