検索ワード: tôi chỉ là một người bình thường (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi chỉ là một người bình thường

英語

i'm just a man.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi chỉ là một người bình thường.

英語

i'm an ordinary man.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi chỉ là một con người bình thường.

英語

i am just a normal person.

最終更新: 2016-04-09
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bây giờ tôi chỉ là một người bình thường.

英語

i'm just a fellow now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh chỉ là một người bình thường.

英語

i'm just a normal guy,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh chỉ là một con người bình thường.

英語

you're only human.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi chỉ là mộtbình thường

英語

i'm just a guy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi chỉ là người thường thôi.

英語

i'm just a man.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh nói anh chỉ là một người bình thường.

英語

you said you were just a regular man.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh chỉ muốn là người bình thường.

英語

i kind of just want to be normal.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- anh nói anh chỉ là một người bình thường?

英語

you said you were just a con man.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi chỉ là những người bình thường.

英語

we're normal people.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta chỉ là người bình thường

英語

we're just human.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta chỉ là người bình thường.

英語

we're just people.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn đẹp trai lại giàu có còn tôi chỉ là một người bình thường

英語

you are rich and i am just an ordinary person

最終更新: 2020-09-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi chỉ là một con người bình thường không có gì để mất.

英語

i'm just an ordinary guy with nothing to lose.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chỉ là một con chó bình thường.

英語

it's nothing more than an ordinary dog.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

người bình thường!

英語

normal people!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chị có một người cha bình thường.

英語

you have a normal father.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"khứa" có nghĩa là một người bình thường.

英語

" dude" means a regular person.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,788,071,143 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK