検索ワード: tôi chỉ là người thay thế (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi chỉ là người thay thế

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

anh đây chắc là người thay thế.

英語

and you must be mr. bliss' replacement.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ai là người thay thế kirami?

英語

who stands for kirami now?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi chỉ biết là thế.

英語

i just do.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh ấy chọn tôi làm người thay thế.

英語

he made me your alternate.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- và chúng tôi cần người thay thế.

英語

- and we need a replacement.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- chỉ là việc thay thế thôi.

英語

- just locum work.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tìm người thay thế ư?

英語

- you're interviewing for a replacement?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

"người thay thế tạm thời."

英語

"tempo sede vacante."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

bắn tôi thay thế.

英語

shoot me instead.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- người thay thế tôi đấy sao?

英語

- my replacement?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi chỉ nói thế.

英語

- i'm told.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi chỉ biết thế thôi

英語

that's all i know, man. that's all i know.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

falcone sẽ tìm người thay thế hắn.

英語

falcone'll just get someone to take his place.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

-chúng ta có người thay thế nữa

英語

- we got an alternative.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi chỉ đoán thế thôi.

英語

- just... clues to the puzzle.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi cần một sự thay thế

英語

i need an alternative

最終更新: 2014-11-16
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh chọn cô ấy làm người thay thế tôi?

英語

you made her my alternate?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi sẽ bắt đầu tuyển người thay thế lancelot vào ngày mai.

英語

i intend to start the selection process for lancelot's replacement tomorrow.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- chúng tôi chỉ muốn thế.

英語

that's all we want.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi chỉ muốn biết làm cách nào người điều khiển tại chết dưới hiệu lệnh của vật thay thế.

英語

i just want to know how an operator can be killed by signals from it's surrogate.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,749,171,391 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK