プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi mới 13 tuổi...
i'm only thirteen...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nó mới có 13 tuổi.
he was 13 years old.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi chỉ mới có 13 tuổi vào 3 năm trước
i was only 13 years old 3 years ago
最終更新: 2023-08-23
使用頻度: 1
品質:
con chỉ mới có 8 tuổi.
you were 8 years old.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
lúc đó tôi chỉ mới 3 tuổi.
i was 3 years old then.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chỉ mới 26 tuổi
just 26 years old
最終更新: 2020-03-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
chỉ mới 8 tuổi.
just eight years old.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bởi vì thea chỉ mới có 18 tuổi.
because thea, she's only 18 years old.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-chỉ mới có 78 %.
- looks like only 78 percent.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chỉ mới có ba phát.
that's only three shots.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
lúc đó em tôi chỉ mới mười lăm tuổi
she was then but fifteen years old.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chỉ mới có dàn ý...
- an outline.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi chỉ mới ba tháng
i was only three months old
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng tôi chỉ mới có căn cứ đầu tiên.
we just got to first base.
最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
cổ... cổ chỉ mới 12 tuổi.
she's-she's only 12.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thằng bé chỉ mới 18 tuổi
the kid's only 18
最終更新: 2014-08-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
becky chỉ mới 14 tuổi thôi.
becky's only 14.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
giờ chỉ mới có 2 ngày, nên...
well, it's only been two days, so...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng tôi chỉ mới gặp một lần
i barely know her. we've only met once.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi chỉ mới học xong trung học.
i've just left my secondary school.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: