人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi chỉ muốn ông biết điều đó thôi.
i just wanted you to know that.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi chỉ biết điều đó thôi.
just know this one thing.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tôi chỉ muốn vài điều thôi.
- there are some things i'd like to ask.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi chỉ muốn chạm vào đó thôi.
i just want to touch her belly.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi chỉ muốn điều tra
tessa was my home.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi chỉ muốn còn thôi.
i'm not innocent.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
vâng, tôi muốn điều đó.
i do. i do. i want it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh chỉ muốn làm rõ điều đó thôi.
i just wanted to clear that up.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi chỉ muốn nói rõ thôi
just handle your business, playa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi chỉ muốn biết những điều đó là thế nào thôi.
i only want to know what that means.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tôi chỉ muốn chải răng thôi.
- i just wanna brush my teeth. oh. of course.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tôi chỉ muốn làm quen thôi!
- i'm just being social!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tôi chỉ muốn lấy 20% thôi.
-it's 20%.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chúng tôi chỉ muốn vào trong đó thôi!
we wanted to get in and out without a trace.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tôi chỉ muốn biết tên cô thôi.
- i just want to know your name.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi chỉ muốn điều tốt đẹp nhất cho nhà thờ thôi.
only those i hold for my church.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
oh... tôi chỉ muốn vui vẻ với con điếm đó thôi.
you were only trying to earn some weed money?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chúng tôi chỉ chạy khỏi đó thôi.
we're just running from.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
không, tôi chỉ muốn uống cafe thôi.
no, i just want some coffee.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh chỉ muốn em la lớn câu đó thôi.
you just wanted to hear me say it out loud.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: