人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi chỉ vừa đến.
i just came.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi chỉ vừa mới đến
have you wait for a long time?
最終更新: 2021-01-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi vừa đến phòng thí nghiệm.
i just came from the lab.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi vừa mới về đến nhà
i just came home
最終更新: 2020-10-31
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi vừa mới về đến nhà.
i just woke up
最終更新: 2017-04-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
À. tôi vừa mới về đến.
well, i'm just arrived myself.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi vừa về.
i just got back.
最終更新: 2023-08-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi vừa về nhà
i just arrived home
最終更新: 2019-06-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi vừa về nhà.
i didn't... i just got home.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi vừa về nhà!
i just came home.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi vừa về đến nhà thì trời đổ mưa
i just arrived home
最終更新: 2019-08-24
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh chỉ vừa mới về.
you just got back.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh vừa về đến à?
did you just get home?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi chỉ vừa kịp lúc.
- i can just get it in under the wire.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- phải. tôi vừa về tới.
i just came back from the pa...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi chỉ vừa gặp anh ấy.
i just met him.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi chỉ vừa chuẩn bị chuyển nó tới phòng trưng bày.
she checked in to her flight.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-tôi chỉ vừa mới bắt đầu.
- i was just getting started!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi chỉ vừa kịp thoát thân.
i barely got away, sir.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi chỉ vừa mới chạm vào thôi.
i barely touched him.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: