プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi chỉ xem bạn là bạn
tôi nói nghiêm túc
最終更新: 2020-12-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng tôi chỉ là bạn
we're just friends.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi chỉ xem thôi.
just thought i'd watch.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi chỉ gọi xem bạn gái ra sao.
i was just calling to check on my girl.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cho tôi xem ảnh bạn
最終更新: 2021-04-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi chỉ muốn làm bạn.
i just want to be friends.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi muốn xem bạn kĩ hơn
i would love to meet you
最終更新: 2021-08-29
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi chỉ xem thôi, cám ơn
i'm just looking, thanks
最終更新: 2013-09-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
không...tôi chỉ xem thôi.
no. no. i'm...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- bây giờ tôi chỉ xem thôi.
-just watch.for now.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi chỉ anh xem xung quanh
i'll show you around
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có thể tôi chỉ xem qua thôi.
maybe i'll just look around.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi chỉ xem thôi, ông biết đó.
$3,000 and some change.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chỉ tôi xem.
show me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng tôi chỉ muốn xem video.
it's gone.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
oh, tôi không chỉ đang ngồi xem.
oh, i'm not just watching.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng tôi chỉ vừa xem lại hình chụp
we just started going through the photos the last couple of days.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cũng chưa biết, tôi mới chỉ xem qua.
- i don't know, i'm just looking...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi chỉ muốn xem coi còn ai không!
i was only gonna see if the coast is clear!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi chỉ muốn xem cô bạn tôi đây có cần giúp gì không thôi.
just wanted to see if my friend there needed some help.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: