検索ワード: tôi chi rảnh ngày cuối tuần (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi chi rảnh ngày cuối tuần

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

nên tôi chỉ rảnh ngày cuối tuần

英語

i have free time on the weekend.

最終更新: 2023-04-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi nghỉ 2 ngày cuối tuần

英語

i do not go to work today

最終更新: 2021-11-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi luôn rảnh rỗi vào cuối tuần.

英語

i'm free all weekend.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

kh... khi nào tôi rảnh... lúc cuối tuần.

英語

when i have a free weekend.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi đã nghĩ cuối tuần.

英語

i had a weekend. yeah?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cuối tuần

英語

weekend

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi chỉ đi chơi vào cuối tuần

英語

because i'm tired from work

最終更新: 2020-10-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi tới mỗi cuối tuần.

英語

we come every weekend.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang rảnh

英語

today i have been off school

最終更新: 2020-02-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi luôn sung sướng vào cuối tuần

英語

i am always happy on the weekend

最終更新: 2013-02-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi muốn hàng giao tới mỗi cuối tuần.

英語

i want weekend deliveries.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ừ, tôi sẽ han solo cuối tuần này.

英語

yeah. rolling han solo for the weekend.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không rảnh

英語

i don't have much free engli

最終更新: 2021-01-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vâng, tôi đang rảnh

英語

yes, i'm free

最終更新: 2022-04-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

này, tôi rảnh rồi.

英語

hey, i'm light.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"tôi đã có một cuối tuần tuyệt vời.

英語

"the weekend was great for me.

最終更新: 2015-01-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

tại tôi không rảnh

英語

i am cooking

最終更新: 2020-01-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không rảnh đâu.

英語

-excuse me. -i don't work for free.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Được, chúng tôi rảnh.

英語

yes, we are available.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đến tuần sau tôi mới rảnh

英語

i won't be free until next week

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,788,067,938 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK