検索ワード: tôi cho bạn mượn ít tiền nè (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi cho bạn mượn ít tiền nè

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

cho tôi mượn ít tiền

英語

please lend me some money

最終更新: 2021-06-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

toii sẽ cho bạn mượn tiền

英語

tôi sẽ cho bạn mượn tiền

最終更新: 2020-11-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cho bạn mượn này...

英語

take it. come on.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hãy để tôi cho anh 1 ít tiền

英語

please let me give you some money.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- lizzie, cho em mượn ít tiền nhé.

英語

- lizzie, lend me some money.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bây giờ nếu ông cho tôi mượn ít tiền mặt...

英語

now if you'll lend me a little cash...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh có thể cho tôi mượn ít tiền không?

英語

can you lend me some money?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Để tôi cho bạn một ví dụ.

英語

let me give you one example.

最終更新: 2010-12-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đặt mạng sống của tôi cho bạn

英語

i misplaced my trust in you

最終更新: 2024-03-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn muốn tôi kể chuyện cuộc đời tôi cho bạn

英語

you want me to tell you the story of my life

最終更新: 2011-04-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bác ấy sẽ cho bạn mượn chiếc xe vào tối mai.

英語

he's letting you borrow the car tomorrow night.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi quên không gửi số điện thoại của tôi cho bạn.

英語

i forgot not to send you my telephone number.

最終更新: 2014-07-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có muốn tôi cho bạn xem phòng trưng bày của tôi không

英語

最終更新: 2023-10-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đó là lý do em không bao giờ cho bạn mượn cái thông toa lét.

英語

that's why you never let your friends borrow plungers.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi cho bạn xem là vì tôi muốn kể một câu chuyện về hai thầy giáo của tôi.

英語

i show this because i wanna tell you a story about two teachers i had.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

wow tôi thực sự thích khuôn mặt của bạn cho tôi thấy tôi cho bạn một cái gì đó tôi chắc chắn

英語

wow i really like your face show me i give you something i sure

最終更新: 2020-04-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi vừa mới gởi powerpoint của tôi cho bạn, làm ơn kiểm tra nếu có vấn đề gì xin cho tôi biết sớm

英語

i just sent my powerpoint for you

最終更新: 2015-11-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi cần anh gửi lời nhắn cho bạn tôi, cho họ biết là tôi ổn.

英語

i need you to give a message to my friends, let them know i'm okay.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi muốn bạn tôi sẽ khóc vì bạn tôi cho bạn thấy tình cảm của tôi dành cho bạn tôi yêu bạn tôi muốn chơi thể hiện tình yêu của tôi được không tôi làm ơn tôi chỉ cho bạn bây giờ trong tên của bạn

英語

i want you i will cry for you i show you my feelings for you i love you i want to play show my love can i please i show you now in your name

最終更新: 2021-04-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mật ong, tôi rất thích nhìn thấy con, tôi rất thích chúng như là của riêng tôi, và sẽ cung cấp cho họ. xin vui lòng chấp nhận hỗ trợ giúp đỡ của tôi để cung cấp cho họ. nó là tuyệt vời để có một ai đó mà là yêu thương tôi càng nhiều càng tốt, tôi yêu thương họ. tôi biết rằng tôi nói cho bạn rất nhiều về tình yêu của tôi cho bạn, nó là rất đúng.

英語

honey, i love to see the children, i would love them as my own, and will provide for them. please accept my help support to give to them. it is wonderful to have someone that's loves me as much as i love them. i know that i tell you so much about my love for you, it is very true.

最終更新: 2014-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,792,392,738 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK