人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi đã học tiếng anh trong trường ở torino.
i learn english in school in torino.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi sẽ đi trong 1 tuần nữa.
i should be in within the week.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- con tôi đang ở trong trường.
- my boy's in the schoolhouse.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
14 tiếng 1 ngày 7 ngày trong tuần
14 hours a day, seven days a week.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
trong một tuần ở mt. fuji.
training camp ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
học tiếng anh trong 4 tuần à? xạo quá!
learn to speak english in four weeks... what a con!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi đã ở trong bệnh viện vài tuần
i was in the hospital for several weeks
最終更新: 2014-11-16
使用頻度: 1
品質:
1 lớp 2 tiếng 1 tuần thôi mà.
one class two hours a week.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
làm việc 40 tiếng một tuần ở home mart.
works a straight 40 at the home mart.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
vì tôi phải đi chạy thận trong 1 tiếng nữa
because i have a dialysis appointment in an hour.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chúng tôi gặp họ chỉ 1 tiếng trong một ngày, và có thể là đôi lần trong một tuần.
we see them for an hour a day, maybe a couple of times a week.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi nghỉ 1 tuần vậy sao?
i've taken some weed. have you?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cái tôi có là 1 khẩu súng trường tấn công x-25
what i've got here is an xm25 assault rifle. laser ranged.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- là 1 tuần ở tầng nhứ nhất.
it's a week, the first level down.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh sẽ ở cùng chúng tôi trong 4 tuần, đúng không?
you'll be with us for four weeks, is that right?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bố tôi, tôi, và em tôi... chúng tôi bị kẹt vì tuyết ở đấy trong 1 tuần.
my dad, me, and my bro -- we got snowed in there for a week.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
-chúng tôi ở lại khoảng 1 tuần!
we're here for a week.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chúng tôi sẽ đi spa riêng ở sedona 1 tuần
so we're going to this private spa in sedona for the week-
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- hãy gặp tôi ở đó trong vòng hai tiếng nữa
- meet me there in two hours.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
gặp tôi ở fourth và grundy trong một tiếng nữa.
meet me at fourth and grundy in an hour.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: