検索ワード: tôi dành 25 tiếng trong 1 tuần ở trường (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi dành 25 tiếng trong 1 tuần ở trường

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi đã học tiếng anh trong trường ở torino.

英語

i learn english in school in torino.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi sẽ đi trong 1 tuần nữa.

英語

i should be in within the week.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- con tôi đang ở trong trường.

英語

- my boy's in the schoolhouse.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

14 tiếng 1 ngày 7 ngày trong tuần

英語

14 hours a day, seven days a week.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trong một tuần ở mt. fuji.

英語

training camp ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

học tiếng anh trong 4 tuần à? xạo quá!

英語

learn to speak english in four weeks... what a con!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đã ở trong bệnh viện vài tuần

英語

i was in the hospital for several weeks

最終更新: 2014-11-16
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

1 lớp 2 tiếng 1 tuần thôi mà.

英語

one class two hours a week.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

làm việc 40 tiếng một tuần ở home mart.

英語

works a straight 40 at the home mart.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vì tôi phải đi chạy thận trong 1 tiếng nữa

英語

because i have a dialysis appointment in an hour.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi gặp họ chỉ 1 tiếng trong một ngày, và có thể là đôi lần trong một tuần.

英語

we see them for an hour a day, maybe a couple of times a week.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi nghỉ 1 tuần vậy sao?

英語

i've taken some weed. have you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cái tôi có là 1 khẩu súng trường tấn công x-25

英語

what i've got here is an xm25 assault rifle. laser ranged.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- là 1 tuần ở tầng nhứ nhất.

英語

it's a week, the first level down.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh sẽ ở cùng chúng tôi trong 4 tuần, đúng không?

英語

you'll be with us for four weeks, is that right?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bố tôi, tôi, và em tôi... chúng tôi bị kẹt vì tuyết ở đấy trong 1 tuần.

英語

my dad, me, and my bro -- we got snowed in there for a week.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

-chúng tôi ở lại khoảng 1 tuần!

英語

we're here for a week.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi sẽ đi spa riêng ở sedona 1 tuần

英語

so we're going to this private spa in sedona for the week-

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- hãy gặp tôi ở đó trong vòng hai tiếng nữa

英語

- meet me there in two hours.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

gặp tôi ở fourth và grundy trong một tiếng nữa.

英語

meet me at fourth and grundy in an hour.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,744,620,923 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK