検索ワード: tôi dành thời gian cho (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi dành thời gian cho

英語

i made time for you

最終更新: 2021-09-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã dành thời gian cho bạn

英語

i made time for you

最終更新: 2021-09-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã dành thời gian cho cô.

英語

i'm spending time with you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi hầu hết dành thời gian cho em

英語

i spend most of my time cooking

最終更新: 2021-10-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vì tôi luôn dành thời gian cho anh.

英語

your real fear is me having a good relationship.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi muốn dành nhiều thời gian cho vợ

英語

i want to be with her more

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi luôn dành thời gian cho nhau.

英語

we always have had time for each other.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cho tôi thời gian.

英語

give me some time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cho tôi thêm thời gian

英語

i need more time

最終更新: 2023-01-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cho tôi thêm thời gian.

英語

give me some more time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cho tôi ít thời gian.

英語

- just give me a second here, please.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi cần chút thời gian cho riêng mình.

英語

i needed a little time to myself.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cho tôi 1 ít thời gian

英語

give our some time

最終更新: 2020-12-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cho tôi chút thời gian đã.

英語

something in our weight class.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cho tôi thêm ít thời gian

英語

- i just need a little more time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- hãy cho tôi thêm thời gian..

英語

if you just give me some more time...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không có thời gian cho chuyện này!

英語

i don't have time for this!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- rick, cho tôi thêm thời gian!

英語

- rick, give me more time with him!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

báo thời gian cho chúng tôi.

英語

you told us when.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khoan, cho tôi ít thời gian.

英語

wait. give us some time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,748,004,158 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK