検索ワード: tôi dùng nó rất nhiều (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi dùng nó rất nhiều

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi dùng nó nhiều năm rồi.

英語

i've had it for years.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi ngủ rất nhiều

英語

i am the only child in the family

最終更新: 2022-02-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi thấy rất nhiều.

英語

i saw too much.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi dùng ig khá nhiều

英語

i use ig quite a lot

最終更新: 2022-05-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh bảo nó tôi yêu nó rất nhiều.

英語

you tell her that i love her so much.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi nhớ cô, rất nhiều.

英語

god, i missed you, woman.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- thấy nó rất nhiều lần.

英語

i've seen it around a lot.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi dùng facebook nhiều hơn

英語

facebook ở việt nam rất nhiều thứ

最終更新: 2021-08-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi biết rất nhiều.

英語

we know a lot.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã dùng nó

英語

i was goofing around.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

rất nhiều hơn tôi.

英語

a lot more than i do.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi dùng nhiều nước hoa lắm à?

英語

am i wearing too much perfume?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô ấy sẽ thích nó rất nhiều.

英語

she'll like it a lot.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- vài năm gần đây tôi dùng nhiều lắm.

英語

- i've used it a lot the last few years.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

người ta dùng rất nhiều phông chữ.

英語

it... there are only so many fonts out there.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi dùng nó để tự vệ

英語

i use it for protection.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng ông vẫn yêu thương nó rất nhiều

英語

but you're gonna love each other so much.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô không nghĩ là tôi dùng nhiều quá sao?

英語

you don't think i took too much?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

rất nhiều, tôi không chắc.

英語

a lot. i'm not sure.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi dùng nó để tìm chìa khóa.

英語

i use them to find my keys.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,774,256,570 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK