検索ワード: tôi dễ biết hơn (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi dễ biết hơn

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi không biết hơn cậu.

英語

erm...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tao biết hơn mày.

英語

oh i know.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- cậu biết hơn thế.

英語

-you know better than that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

biết hơn ai hết.

英語

you of all people should know that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi dễ thương quá!

英語

i'm so cute!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi dễ thương mà.

英語

- i'm cute.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nó giúp công việc của chúng tôi dễ dàng hơn

英語

it makes our work much easy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cứ làm cho tôi dễ chịu.

英語

just make me feel good!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh đã theo kịp tôi dễ dàng.

英語

he kept up with me easily.

最終更新: 2013-10-02
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

họ khiến tôi dễ dàng ra tay.

英語

they made it easy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh toàn bác ý tôi. dễ ghét lắm.

英語

no, you're undermining me, and it's starting to piss me off.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

da của tôi dễ bắt/ăn nắng lắm.

英語

my skin tans very quickly.

最終更新: 2010-04-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

giai điệu nhạc nhẹ nhàng làm tôi dễ chịu

英語

the gentle music makes me comfortable.

最終更新: 2021-12-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- hy vọng ông có nhiều hiểu biết hơn.

英語

do i get more understanding from you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh có thể làm cho tôi dễ chịu không?

英語

can you make me feel good?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

con biết hơn mẹ cái gì là quan trọng mà.

英語

you'll know better than me what's important.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

người như ông, tôi dễ tóm được vụ khác thôi.

英語

the way i see it, a guy like you, i'll get another shot.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- không có nghĩa tôi dễ dàng để mất nó.

英語

doesn't mean i can afford to lose it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng mà quen biết hơn cả mức bình thường Ý mình...

英語

yeah, but it's more of a professional relationship, though.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mọi người cũng biết. hơn tháng kể từ sinh nhật tôi.

英語

everybody does. lt's been over a month since my birthday.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,747,107,628 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK