人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi đang ăn mì gói
i'm eating noodle
最終更新: 2020-12-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đi mua bánh mì.
i got the bagels.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi đã dự định là...
- there is this cool chinese restaurant that i wanna take you to, shi shan.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi dự định nói với ông...
i was about to tell you -
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
trong mơ, tôi có dự định
that's too bad it's broken.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
như cô thấy, tôi mua bánh mì.
as you see, i'm buying bread.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi không định mua nhiều vậy.
i really didn't expect to buy so much.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
corbett, tôi không định mua anh.
- why? corbett, i'm not trying to buy you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng tôi định làm một trại bò sữa.
yes. we plan to start a dairy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi muốn uống sữa
i'd like milk
最終更新: 2020-11-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bánh mì với sữa.
bread and milk.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi vừa mới ăn mì
i had just eaten lunch
最終更新: 2022-02-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng tôi đã mua kem và mì trong cửa hàng
we took buy some ice cream and noodle in the shop
最終更新: 2019-12-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tốt, tôi có sữa.
- well, i have milk.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi sẽ pha sữa nóng.
- i'll put οn sοme hοt milk.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mẹ tôi nấu mì ống rất ngon
my mom cooks very
最終更新: 2022-07-14
使用頻度: 1
品質:
参照:
chỉ là mua ít mì thôi ạ.
just getting some noodles.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh đi mua mì. anh đói quá.
i'll buy some noodles, i'm starving.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cho chúng tôi thêm bánh mì đi.
i want another bread
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi thật mừng khi biết ông quyết định ngưng dự án mua đất của ông.
i'm really gratified to learn that you decided to shelve your land acquisition project.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: