検索ワード: tôi gửi nhầm (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi gửi nhầm

英語

i sent it by mistake

最終更新: 2022-12-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi gửi nhé

英語

i've already sent the documents! please pay attention to the phone to receive

最終更新: 2024-02-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mẹ tôi gửi!

英語

it was from my mother!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin lỗi, tôi gửi nhầm người

英語

xin lỗi, tôi gửi nó cho nhầm người

最終更新: 2019-12-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi gửi qua cho.

英語

i'll send it to you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin lỗi, tôi gửi nhầm hàng cho bạn

英語

sorry, i mistook you

最終更新: 2020-11-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn gửi nhầm tin nhắn

英語

i sent it wrong

最終更新: 2022-02-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ba tôi gửi lời thăm.

英語

my father sends his regards.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi gửi cứu viện nhé?

英語

should i send support?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi gửi nhầm file ha noi target oct 2021

英語

i sent the wrong file

最終更新: 2021-10-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi gửi bạn thông tin

英語

i resend you information

最終更新: 2020-03-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cho tôi gửi lời chia buồn.

英語

my condolences.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cho tôi gửi lời chào amy.

英語

- say hi to amy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- bảo tôi gửi lời cảm ơn !

英語

tell them i said "thank you".

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

chủ nhân của tôi gửi lời chào.

英語

my master says hello.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi gửi cậu ta cho anh nhé?

英語

can i leave him with you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi gửi cậu mẫu máu mới đây.

英語

i'm sending you a new blood sample.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi gửi bạn hình ảnh ngày hôm nay

英語

we are sending you pictures today

最終更新: 2022-10-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bà đã xem đoạn băng tôi gửi rồi.

英語

you saw the video i sent.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nên, tôi gửi trả bà ta bóng tối.

英語

so, i gave her darkness.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,781,107,520 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK