検索ワード: tôi giận bạn (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi giận bạn

英語

bạn đang không lắng nghe tôi.

最終更新: 2020-03-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi rất giận bạn

英語

最終更新: 2023-05-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

'tôi giận.

英語

"i'm angry.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

tôi giận đó.

英語

i should be.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi xin lỗi vì đã giận bạn.

英語

i'm sorry to get angry with you.

最終更新: 2010-08-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi giận cha mình.

英語

i was angry at my father.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi chưa hết giận bạn đâu đấy nhé

英語

are you out mad at me?

最終更新: 2024-05-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

oh tôi không có lý do gì giận bạn

英語

how do you know me

最終更新: 2019-10-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lần này tôi giận rồi đây.

英語

now, this one really upsets me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ông chủ, đừng làm tôi giận.

英語

boss, don't make me mad.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi cũng không buồn bạn và cũng không giận bạn

英語

tôi cũng không buồn bạn và cũng không giận bạn..!

最終更新: 2021-03-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi giận rồi, không chơi nữa

英語

that's what he means

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi giận anh lắm, jean valjean.

英語

i'm very angry with you, jean valjean.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cũng có lần tôi giận quá mất khôn.

英語

my temper got the best of me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bởi vì cậu sẽ làm tôi giận lắm đấy.

英語

makes me very angry.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khi nổi giận bạn biến thành con vật nào?

英語

when you turn into angry animal?

最終更新: 2016-12-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi giận với bất cứ ai không ngủ.

英語

dude, we get mad at anybody who gets any sleep.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mấy người muốn tôi giận đến nỗi tự gặm súng của mình luôn hay sao?

英語

do you want me to get so mad that i bite down on my gun?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

và chúng tôi sẽ viết một bức thư cho ngài biết chúng tôi giận cỡ nào.

英語

and we will write you a letter telling you how angry we are.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ông có nghĩ tới có nhiều sự ân hận. tôi mới 16, tôi giận cha tôi.

英語

a lot of angst, lot of 'l'm 16, i'm angry at my father' syndrome?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,791,432,834 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK