プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
giặt quần áo
sadness
最終更新: 2020-05-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi cởi quần áo
i cởi quần áo
最終更新: 2020-03-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
giặt quần áo ư?
why? - do blow job!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi cũng đi giặt quần áo đây.
i take a bath now
最終更新: 2019-02-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đang ủi quần áo
i'm ironing
最終更新: 2023-08-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
cháu sẽ giặt quần áo.
i'll even wash your clothes.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
giặt quần áo gì chứ?
what laundry?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- quần áo.
- clothing.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đang sắp xếp quần áo
i am arranging clothes
最終更新: 2019-12-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng tôi cần quần áo.
we need clothes.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi nói, cởi quần áo ra.
i said, take off your clothes.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi chỉ có quần áo này.
- i only have these clothes.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi giặt liền.
i clean now.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mẹ sắp đi giặt quần áo đây.
i put out some clean clothes. - [ drawer opens ]
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
khoảng 3h tôi giặt quần áo và phoi quần áo
i'm taking a little lunch break
最終更新: 2023-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Được rồi, em đi giặt quần áo.
- the laundry.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
muội đến giúp huynh giặt quần áo
i come here to do your laundry.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đi giúp anh con giặt quần áo đi.
- hmm? gο and help yοur brοther with the washing up.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đốt quần áo tôi?
burn my clothes?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đừng nói với tôi là giặt quần lót nhé.
and don't tell me we're washing underwear.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: