検索ワード: tôi hơi buồn ngủ (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi hơi buồn ngủ

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi buồn ngủ

英語

i am working in the officekho

最終更新: 2021-03-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi rất buồn ngủ

英語

what time is it in your country?

最終更新: 2021-10-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi hơi buồn đây.

英語

kinda sad .

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi buồn ngủ quá.

英語

- i just fell asleep.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi hơi buồn một chút

英語

i am a little bit sad

最終更新: 2017-04-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng tôi buồn ngủ.

英語

but i fell asleep.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đâu có buồn ngủ!

英語

i did not fall asleep!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi cũng buồn ngủ rồi.

英語

- that's it for me tonight.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng tôi buồn ngủ quad

英語

i'm sleepy

最終更新: 2024-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi buồn ngủ nhanh quá.

英語

i was fast asleep there.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cảm thấy hơi buồn ngủ hả?

英語

feeling a little sleepy?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em hơi buồn

英語

i feel kind of sad. why?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

buồn ngủ quá.

英語

boring.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhạc cổ điển làm tôi buồn ngủ

英語

classical music sends me to sleep

最終更新: 2012-08-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chỉ vì anh ấy hơi buồn ngủ..

英語

just because he's a little sleepy, and he hasn't had sex with anyone in a bathroom stall...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi buồn ngủ tôi cần phải ngủ !

英語

i'm sleepy i need to sleep!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn buồn ngủ chưa

英語

how many hours do left

最終更新: 2021-08-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

con buồn ngủ quá.

英語

i fell asleep.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

con buồn ngủ chưa?

英語

are you sleepy? here we are.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hết buồn ngủ chưa ấy

英語

end of sleep yet

最終更新: 2020-03-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,745,869,818 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK