検索ワード: tôi hơi mệt, hãy để ngày mai nhé (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi hơi mệt, hãy để ngày mai nhé

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi hơi mệt

英語

i have not done the homework

最終更新: 2019-03-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ngày mai nhé.

英語

perhaps tomorrow.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ngày mai nhé?

英語

try again tomorrow?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- ngày mai nhé.

英語

- tomorrow.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sáng tôi hơi mệt.

英語

i had a rough morning.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trưa ngày mai nhé!

英語

noon tomorrow.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- vậy ngày mai nhé.

英語

- tomorrow.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi, tôi thấy hơi mệt.

英語

i-i've... i've been a little under the weather.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ngày mai gặp tôi nhé.

英語

meet me tomorrow.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tự dưng tôi thấy hơi mệt.

英語

i'm just suddenly feeling a little bit tired.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

uh, "tôi đến hơi muộn nhé.

英語

"running a little late.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

không, tôi chỉ hơi mệt thôi.

英語

what's the matter? you zonked? really zonked, eh?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay tôi cảm thấy hơi mệt.

英語

i'm feeling quite ill today.

最終更新: 2016-04-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi ổn, chỉ là thấy hơi mệt.

英語

- yeah, it's just all catching up with me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-hơi mệt.

英語

-/'m a little beat.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-ngày mai đi ăn trưa với tôi nhé

英語

spend tomorrow afternoon with me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- hãy đến chỗ tôi vào ngày mai nhé. - Ở đâu vậy?

英語

- i want you to come with me tomorrow.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

rất tiếc. tối nay tôi cảm thấy hơi mệt

英語

what are you doing tonight?

最終更新: 2019-07-31
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- À.. hơi mệt

英語

not much.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mai gặp lại nhé.

英語

- see you tomorrow?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,781,643,535 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK